Giá của dàn lạnh: 9.000.000 ₫
Áp suất tĩnh cao và trung bình cho phép thiết kế ống gió linh hoạt.
- Tăng tính linh hoạt trong thiết kế
- Dễ dàng lắp đặt
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 700mm.
MÔ TẢ dàn lạnh
Tính năng của điều hòa trung tâm Daikin VRV – FXMQ-PAVE/FXMQ-MVE9
Tăng tính linh hoạt trong thiết kế: Động cơ quạt một chiều mở rộng dải áp suất tĩnh ngoài của dàn lạnh từ mức trung bình đến cao, tăng tính linh hoạt trong thiết kế.
Vận hành êm ái: Vận hành với độ ồn thấp nhất chỉ 29 dB(A)
Tăng hiệu suất năng lượng: Động cơ quạt một chiều có hiệu suất cao hơn nhiều so với động cơ xoay chiều thông thường, giảm khoảng 20% điện năng tiệu thụ (FXMQ125P)
Dễ dàng lắp đặt: Lưu lượng gió có thể được điều chỉnh bằng điều khiển từ xa. Với dòng sản phẩm cũ, lưu lượng gió chỉ có thể được điều chỉnh trong bo mạch chính. Lưu lượng được điều chỉnh tự động trong khoảng +/-10% của mức gió cao đối với model FXMQ20P-125P.
Dễ dàng bảo dưỡng: Máng nước xả dễ dàng tháo lắp để vệ sinh. Máng nước sử dụng một lớp kháng khuẩn bằng ion bạc, có tác dụng chống lại sự phát triển của rêu mốc, nguyên nhân gây tắc và han rỉ máng nước.
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh:
TÊN MODEL | FXMQ20PVE | FXMQ25PVE | FXMQ32PVE | FXMQ40PVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH | KW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | |
BTU/H | 7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | ||
CÔNG SUẤT SƯỞI ẤM | KW | 2.5 | 3.2 | 4 | 5 | |
CÔNG SUẤT ĐIỆN TIÊU THỤ* | LÀM LẠNH | KW | 0.056 | 0.056 | 0.060 | 0.151 |
SƯỞI ẤM | KW | 0.069 | 0.069 | 0.073 | 0.182 | |
ĐỘ ỒN (CỰC CAO/CAO/THẤP) | DB(A) | 33/31/29 | 33/31/29 | 34/32/30 | 39/37/35 | |
KÍCH THƯỚC (CAO X RỘNG X DÀY) |
MM | 300 x 550 x 700 | 300 x 550 x 700 | 300 x 550 x 700 | 300 x 700 x 700 |
TÊN MODEL | FXMQ50PVE | FXMQ63PVE | FXMQ80PVE | FXMQ100PVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH | KW | 5.6 | 7.1 | 9.0 | 11.2 | |
BTU/H | 19,100 | 24,200 | 30,700 | 38,200 | ||
CÔNG SUẤT SƯỞI ẤM | KW | 6.3 | 8.0 | 10.0 | 12.5 | |
CÔNG SUẤT ĐIỆN TIÊU THỤ* | LÀM LẠNH | KW | 0.128 | 0.138 | 0.185 | 0.215 |
SƯỞI ẤM | KW | 0.203 | 0.218 | 0.286 | 0.364 | |
ĐỘ ỒN (CỰC CAO/CAO/THẤP) | DB(A) | 41/39/37 | 42/40/38 | 43/41/39 | 43/41/39 | |
KÍCH THƯỚC (CAO X RỘNG X DÀY) |
MM | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,000 x 700 | 300 x 1,400 x 700 |
TÊN MODEL | FXMQ125PVE | FXMQ140PVE | FXMQ200MAVE | FXMQ250MAVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH | KW | 14.0 | 16.0 | 22.4 | 28.0 | |
BTU/H | 47,800 | 54,600 | 76,400 | 95,500 | ||
CÔNG SUẤT SƯỞI ẤM | KW | 16.0 | 18.0 | 25.0 | 31.5 | |
CÔNG SUẤT ĐIỆN TIÊU THỤ* | LÀM LẠNH | KW | 0.284 | 0.405 | 1.294 | 1.465 |
SƯỞI ẤM | KW | 0.449 | 0.449 | 1.294 | 1.465 | |
ĐỘ ỒN (CỰC CAO/CAO/THẤP) | DB(A) | 44/42/40 | 46/45/43 | 48/45 | 48/45 | |
KÍCH THƯỚC (CAO X RỘNG X DÀY) |
MM | 300 x 1,400 x 700 | 300 x 1,400 x 700 | 470 x 1,380 x 1,100 | 470 x 1,380 x 1,100 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết.)
- Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
* Giá trị điện năng tiêu thụ dựa trên điều kiện của áp suất tĩnh bên ngoài danh định.
Xem thêm các sản phẩm khác tại: điều hòa trung tâm VRV ngay nhé!
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN SẢN PHẨM
0978.492.429 – 0937.836.995
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LẠC HỒNG
Quốc Lộ 13, Khu Phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Điện Thoại: 0978.492.429 – 0937.836.995
Email: [email protected]
Website: dienlanhlachong.com