Dàn nóng Điều hòa trung tâm Daikin VRV-A series

Dàn nóng Điều hòa trung tâm Daikin VRV-A series

Giá của dàn nóng: 9.700.000

VRV A, Vượt Qua Mọi Giới Hạn Với, Sự Sáng Tạo Trong Tiết Kiệm Năng Lượng.

  • Tiết kiệm năng lượng với Smart VRT

  • Tính năng nạp môi chất lạnh tự động

  • Độ ồn hoạt động thấp

  • Thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất cao

MÔ TẢ về dàn nóng

Hệ thống điều hòa trung tâm VRV dành cho các tòa nhà thương mại, ứng dụng công nghệ điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh biến đổi được phát triển bởi Daikin nhằm mang lại cho khách hàng khả năng điều khiển nhiệt độ ở từng khu vực riêng biệt trong mỗi phòng hoặc mỗi tầng trong tòa nhà.

1. Đặc điểm của dàn nóng:

VRV A, Vượt Qua Mọi Giới Hạn Với, Sự Sáng Tạo Trong Tiết Kiệm Năng Lượng.

  • Tiết kiệm năng lượng với Smart VRT

  • Tính năng nạp môi chất lạnh tự động

  • Độ ồn hoạt động thấp

  • Thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất cao

2. Tính năng của dàn nóng

Tiết kiệm năng lượng

COP cao

Kết hợp các công nghệ Smart VRT

Độ ồn thấp

Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành

Lắp đặt dễ dàng

Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.

Dãy sản phẩm đa dạng

  • Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 20 loại dàn lạnh với 103 model.

  • Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP.

3. Thông số kỹ thuật của dàn nóng:

Tên Model

RXQ6AYM

RXQ8AYM

RXQ10AYM

RXQ12AYM

Tổ hợp kết nối

Công suất làm lạnh

Btu/h*1

54,600

76,400

95,500

114,000

kW*2

16.0

22.4

28.0

33.5

Công suất điện tiêu thụ*2

kW

3.38

5.17

6.84

8.70

Kích thước

(Cao x Rộng x Dày)

mm

1,657 × 930 × 765

Độ ồn

dB(A)

56

56

57

59

Tên Model

RXQ14AYM

RXQ16AYM

RXQ18AYM

RXQ20AYM

Tổ hợp kết nối

Công suất làm lạnh

Btu/h*1

136,000

154,000

171,000

191,000

kW*2

40.0

45.0

50.0

56.0

Công suất điện tiêu thụ*2

kW

10.7

12.9

15.3

17.7

Kích thước

(Cao x Rộng x Dày)

mm

1,657 × 1,240 × 765

Độ ồn

dB(A)

60

60

61

65

Tên Model

RXQ18AMYM

RXQ20AMYM

RXQ22AMYM

RXQ24AMYM

Tổ hợp kết nối

RXQ8AYM

RXQ8AYM

RXQ10AYM

RXQ12AYM

RXQ10AYM

RXQ12AYM

RXQ12AYM

RXQ12AYM

Công suất làm lạnh

Btu/h*1

172,000

191,000

210,000

229,000

kW*2

50.4

55.9

61.5

67.0

Công suất điện tiêu thụ*2

kW

12.0

13.9

15.5

17.4

Kích thước

(Cao x Rộng x Dày)

mm

(1,657×930×765) + (1,657×930×765)

Độ ồn

dB(A)

60

61

61

62

Tên Model

RXQ26AMYM

RXQ28AMYM

RXQ30AMYM

Tổ hợp kết nối

RXQ12AYM

RXQ12AYM

RXQ12AYM

RXQ14AYM

RXQ16AYM

RXQ18AYM

Công suất làm lạnh

Btu/h*1

251,000

268,000

285,000

kW*2

73.5

78.5

83.5

Công suất điện tiêu thụ*2

kW

19.4

21.6

24.0

Kích thước

(Cao x Rộng x Dày)

mm

(1,657×930×765) + (1,657×1,240×765)

Độ ồn

dB(A)

63

Tên Model

RXQ32AMYM

RXQ34AMYM

RXQ36AMYM

RXQ38AMYM

RXQ40AMYM

Tổ hợp kết nối

RXQ14AYM

RXQ16AYM

RXQ18AYM

RXQ18AYM

RXQ20AYM

RXQ18AYM

RXQ18AYM

RXQ18AYM

RXQ20AYM

RXQ20AYM

Công suất làm lạnh

Btu/h*1

307,000

324,000

341,000

362,000

382,000

kW*2

90.0

95.0

100

106

112

Công suất điện tiêu thụ*2

kW

26.05

28.2

30.6

33.0

35.4

Kích thước

(Cao x Rộng x Dày)

mm

(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)

Độ ồn

dB(A)

64

66

68

Tên Model

RXQ42AMYM RXQ44AMYM RXQ46AMYM RXQ48AMYM RXQ50AMYM
Tổ hợp kết nối
RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM RXQ14AYM RXQ14AYM
RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM RXQ16AYM RXQ18AYM
RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM
Công suất làm lạnh
Btu/h*1 399,000 420,000 444,000 461,000 478,000
kW*2 117 123 130 135 140
Công suất điện tiêu thụ*2 kW 32.7 35.1 36.7 38.9 41.3
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657×930×765)+
(1,657×930×765)+
(1,657×1,240×765)
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồn dB(A) 65 67 65

 

Tên Model RXQ52AMYM RXQ54AMYM RXQ56AMYM RXQ58AMYM RXQ60AMYM
Tổ hợp kết nối
RXQ16AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM
RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ20AYM
RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ20AYM RXQ20AYM
Công suất làm lạnh
Btu/h*1 495,000 512,000 532,000 553,000 573,000
kW*2 145 150 156 162 168
Công suất điện tiêu thụ*2 kW 43.5 45.9 48.3 50.7 53.1
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồn dB(A) 65 66 68 69 70

Lưu ý:

Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:

  • • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
  • • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía tr%LA

 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN SẢN PHẨM

 0978.492.429 – 0937.836.995

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LẠC HỒNG

Quốc Lộ 13, Khu Phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Điện Thoại: 0978.492.429 – 0937.836.995

Email: [email protected]

Website: dienlanhlachong.com