Dàn nóng Điều hòa trung tâm Daikin VRV IV-W series
Giá của dàn nóng: 9.800.000 ₫
Một hệ thống điều hòa không khí riêng lẻ giải nhiệt nước thông minh phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và tòa nhà chọc trời.
Hệ thống sử dụng nước làm nguồn giải nhiệt có hai dòng sản phẩm hai chiều lạnh-sưởi và hồi nhiệt phù hợp với mọi ứng dụng.
Điều hòa trung tâm Daikin VRV IV W là 1 hệ thống điều hòa trung tâm VRV riêng lẻ giải nhiệt nước thông minh phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và tòa nhà chọc trời. Hệ thống sử dụng nước làm nguồn giải nhiệt có 2 dòng sản phẩm 2 chiều lạnh-sưởi và hồi nhiệt phù hợp với mọi ứng dụng.
Tính năng
1. Công nghệ tiên tiến
Máy nén inverter DC kích thước nhỏ công suất lớn
Dàn trao đổi nhiệt tích hợp cao
Bản mạch PC điều khiển tiên tiến đa dạng
Kỹ thuật làm mát dùng môi chất, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ của bản mạch điện.
Công nghệ VRT (Variable Refrigerant Temperature – Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh) tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh theo nhu cầu của từng khu vực và điều kiện thời tiết, do đó cải thiện hiệu suất năng lượng thường niên đồng thời duy trì sự thoải mái.
2. Tiết kiệm điện năng: COP cao
3. Độ ồn thấp
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành.
4. Lắp đặt dễ dàng
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
5. Lắp đặt linh hoạt
Chiều dài đường ống dài
Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m
Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m
Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m
6. Tỷ lệ kết nối cao
Công suất kết nối tối đa là 200%.
7. Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời
Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống.
8. Kết nối với AHU
Thiết bị xử lý không khí AHU của Daikin có thể kết nối với hệ thống VRV IV tạo thành một hệ thống đồng nhất.
9. Dãy sản phẩm đa dạng
Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 18 loại dàn lạnh với 86 model.
Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP
Model | RWEYQ6TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | ||
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | ||
– | – | – | – | |||
– | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 | |
kW | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 18.0 | 25.0 | 31.5 | 37.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.58 | 3.86 | 5.43 | 7.33 |
Sưởi ấm | 2.69 | 3.98 | 5.60 | 7.87 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,000 x 780 x 550 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 49 | 50 | 51 | 53 |
Model |
RWEYQ14TYM | RWEYQ16TYM | RWEYQ18TYM | RWEYQ20TYM | ||
Tổ hợp kết nối | RWEYQ6TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ10TYM | ||
RWEYQ8TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | |||
---|---|---|---|---|---|---|
– | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 131,000 | 153,000 | 172,000 | 191,000 | |
kW | 38.4 | 44.8 | 50.4 | 56.0 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 43.0 | 50.0 | 56.5 | 63.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 6.44 | 7.72 | 9.29 | 10.9 |
Sưởi ấm | 6.67 | 7.96 | 9.58 | 11.2 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,000 x 780 x 550) x 2 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 53 | 54 |
Model | RWEYQ22TYM | RWEYQ24TYM | RWEYQ26TYM | RWEYQ28TYM | ||
Tổ hợp kết nối | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ8TYM | ||
RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ18TYM | RWEYQ10TYM | |||
---|---|---|---|---|---|---|
– | – | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 210,000 | 229,000 | 248,000 | 268,000 | |
kW | 61.5 | 67.0 | 72.8 | 78.4 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 69.0 | 75.0 | 81.5 | 88.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 12.8 | 14.7 | 13.2 | 14.7 |
Sưởi ấm | 13.5 | 15.7 | 13.6 | 15.2 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,000 x 780 x 550) x 2 | (1,000 x 780 x 550) x 3 | |||
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 | 55 | 56 |
Model | RWEYQ30TYM | RWEYQ32TYM | RWEYQ34TYM | RWEYQ36TYM | ||
Tổ hợp kết nối | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | ||
RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | |||
---|---|---|---|---|---|---|
RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 287,000 | 305,000 | 324,000 | 345,000 | |
kW | 84.0 | 89.5 | 95.0 | 101 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 94.5 | 101 | 107 | 113 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 16.3 | 18.2 | 20.1/td> | 22.0 |
Sưởi ấm | 16.8 | 19.1 | 21.3 | 23.6 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,000 x 780 x 550) x 3 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 56 | 57 | 58 |
Thông số kỹ thuật
Lưu ý:
1. Thông số kỹ thuật dựa trên các điều kiện sau:
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ nước vào: 30°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, Chênh lệch độ cao: 0m
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ nước vào: 20°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, Chênh lệch độ cao: 0m
4. Chỉ có thể kết nối với tháp giải nhiệt loại kín:
- * 1: Trong trường hợp hệ thống sưởi, ống hút không cần sử dụng
- * 2: Trong trường hợp hệ thống thu hồi nhiệt
- * 3: Trong trường hợp hệ thống sưởi
· Đảm bảo tham khảo Tài liệu Kỹ thuật để làm cơ sở cho thiết kế.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN SẢN PHẨM
0978.492.429 – 0937.836.995
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LẠC HỒNG
Quốc Lộ 13, Khu Phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Điện Thoại: 0978.492.429 – 0937.836.995
Email: [email protected]
Website: dienlanhlachong.com